![]() |
|
#1
|
|||
|
|||
![]() Xem thêm: tiếng nhật trực tuyến cách đọc tiếng nhật cơ bản nuôi dạy con kiểu nhật 1- ねずみ(Nezumi): Chuột 2- うし (Ushi): Bò 3- とら (Tora): Hổ 4- うさぎ (usagi): Thỏ 5- りゅう (ryu): Rồng 6- へび (hebi): Rắn 7- うま (uma): Ngựa 8- ひつじ (hitsuji): Cừu 9- さる (saru): Khỉ 10- とり (tori): Gà 11- いぬ (inu): Chó 12- いのしし (inoshishi): Lợn rừng |
![]() |
Công cụ bài viết | |
Kiểu hiển thị | |
|
|